1 | | Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 18 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10446, TNN10447 |
2 | | Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 20 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10450, TNN10451 |
3 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.24 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10458, TNN10459 |
4 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.25 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 192tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10460, TNN10461 |
5 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.26 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10462, TNN10463 |
6 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Thanh Nga: dịch, T.27 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 194tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10464, TNN10465 |
7 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.1 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10109, TNN10110 |
8 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.10 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10127, TNN10128 |
9 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.11 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 194tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10129, TNN10130 |
10 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.12 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 188tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10131, TNN10132 |
11 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.13 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 187tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10133, TNN10134 |
12 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.14 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10135, TNN10136 |
13 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.15 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10137, TNN10138 |
14 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.16 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10139, TNN10140 |
15 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.17 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10444, TNN10445 |
16 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.19 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 188tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10448, TNN10449 |
17 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.2 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10111, TNN10112 |
18 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.21 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 188tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10452, TNN10453 |
19 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.22 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 186tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10454, TNN10455 |
20 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.3 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 187tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10113, TNN10114 |
21 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.4 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10115, TNN10116 |
22 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.5 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10117, TNN10118 |
23 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.6 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 198tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10119, TNN10120 |
24 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.7 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10121, TNN10122 |
25 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.8 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10123, TNN10124 |
26 | | Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.9 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN10125, TNN10126 |
27 | | Giáo trình quản trị hãng hàng không/ Nguyễn Hải Quang chủ biên; Biên soạn: Dương Cao Thái Nguyên, Chu Hoàng Hà . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV84219 |
28 | | Ngọn lửa Recca/ Anzai Nobuyuki; Nguyệt ánh, Hải Quang, Quang Vũ: dịch, T.13 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 184tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9830, TNN9831 |
29 | | Ngọn lửa Recca/ Anzai Nobuyuki; Nguyệt ánh, Hải Quang, Quang Vũ: dịch, T.14 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 180tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9832, TNN9833 |
30 | | Ngọn lửa Recca/ Anzai Nobuyuki; Nguyệt ánh, Hải Quang, Quang Vũ: dịch, T.15 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 182tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNN9834, TNN9835 |
|